Hiệu quả đầu tư

Sun, November 23, 2025 - 1 min read

Hiệu quả đầu tư

NAV (VND)TTWRR (%)IRR (%)Max DD (%)
2025253,150,458+24.034.96-17.31

Tổng quan danh mục

Cổ phiếuSố lượngGiá trị (VND)Hiệu quả (%)Tỷ trọng (%)
FUEVFVND120045,366,00020.4917.91
FPT40040,320,000-8.7515.93
BRK.B2.228,875,8510.2311.41
NVDA4.521,171,54359.388.36
DRL40020,120,000-7.847.95
ASML0.718,359,32943.947.25
BMP10015,660,60041.566.19
BWE30014,440,000-2.75.69
MBB50011,600,000-2.144.58
DP320010,400,000-11.144.11
VPD40010,320,000-1.324.08

Ghi chú danh mục

  • Triết lý DCA: gom dần, không đu theo trend.
  • Mua và giữ dài hạn: ưu tiên cổ phiếu chất lượng, dòng tiền ổn định.
  • Theo dõi định kỳ: cập nhật giá, cổ tức, hiệu quả đầu tư.